"cô lập" meaning in Tiếng Việt

See cô lập in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ko˧˧ lə̰ʔp˨˩ [Hà-Nội], ko˧˥ lə̰p˨˨ [Huế], ko˧˧ ləp˨˩˨ [Saigon], ko˧˥ ləp˨˨ [Vinh], ko˧˥ lə̰p˨˨ [Thanh-Chương], ko˧˥˧ lə̰p˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 孤立.
  1. Tách riêng ra, làm mất mối liên hệ với những cái khác.
    Sense id: vi-cô_lập-vi-verb-EWYFa0IL Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 孤立.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              9
            ]
          ],
          "text": "Bị cô lập."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              34,
              40
            ]
          ],
          "text": "Không xem xét các vấn đề một cách cô lập, riêng rẽ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tách riêng ra, làm mất mối liên hệ với những cái khác."
      ],
      "id": "vi-cô_lập-vi-verb-EWYFa0IL"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ko˧˧ lə̰ʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥ lə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˧ ləp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥ ləp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥ lə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥˧ lə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cô lập"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 孤立.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              9
            ]
          ],
          "text": "Bị cô lập."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              34,
              40
            ]
          ],
          "text": "Không xem xét các vấn đề một cách cô lập, riêng rẽ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tách riêng ra, làm mất mối liên hệ với những cái khác."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ko˧˧ lə̰ʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥ lə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˧ ləp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥ ləp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥ lə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˥˧ lə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cô lập"
}

Download raw JSONL data for cô lập meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-04 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (ea0d853 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.